khéo mồm | | smooth-tongued
khéo miệng, dẻo miệng (t.) bz} c=O& bangi cambuai /ba˨˩-ŋi:˨˩ – ca-ɓoɪ/ smooth-tongued.
khéo miệng, dẻo miệng (t.) bz} c=O& bangi cambuai /ba˨˩-ŋi:˨˩ – ca-ɓoɪ/ smooth-tongued.
(đg.) gtL gatal [A, 97] /ɡ͡ɣa˨˩-tʌl/ to itch, itchy. (cv.) kt@L katel [Cam M] /ka-tʌl/ ngứa mỏ; ngứa môi gtL c=O& gatal cambuai. itchy mouth. ngứa mồm; ngứa miệng… Read more »
/ɗo:ʔ/ 1. (đg.) đòi, đòi hỏi = réclamer, exiger. ndok aia manyum _QK a`% mv~’ đòi nước uống = réclamer de l’eau à boire. ndok thraiy _QK =\EY đòi nợ… Read more »
(d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth. miệng rộng pbH _\p” pabah praong. miệng ăn pbH O$ pabah mbeng. miệng lưỡi pbH dlH pabah dalah. miệng môi; môi miệng c=O& pbH… Read more »
/mie̞ŋ/ miéng _m`$ [Cam M] (d.) mép = joue. miéng cambuai _m`$ c=O& mép miệng = commissure des lèvres.
1. (d.) c=QH candaih /ca-ɗɛh/ piece. một miếng bánh s% c=QH ahR sa candaih ahar. a piece of candy. 2. (d.) =k*H klaih /klɛh/ piece. ăn một… Read more »
(đg.) gQ$ D{T! gandeng dhit! /ɡ͡ɣa-ɗʌŋ˨˩ – d̪ʱɪt/ shut up! hãy câm miệng lại! gQ$ D{T a`@K! gandeng dhit aiek! please shut up!
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »
/ca-ɓʊoɪ/ 1. (d.) môi, miệng = lèvres. taong cambuai _t” c=O& môi = lèvres. cambuai khim klao c=O& A[ _k*< miệng mỉm cười = sourire. cambuai cambac c=O& cOC môi… Read more »
(t.) d&{X pbH duis pabah /d̪ʊis – pa-bah˨˩/ say slip, misfortune caused by a slip of the tongue.